Boquete (huyện)
Thủ phủ | Boquete, Chiriquí |
---|---|
Huyện lỵ | Bajo Boquete |
• Tổng cộng | 16.943 |
Tỉnh | tỉnh Chiriquí |
Quốc gia | Panama |
Múi giờ | ETZ (UTC-5) |
Boquete (huyện)
Thủ phủ | Boquete, Chiriquí |
---|---|
Huyện lỵ | Bajo Boquete |
• Tổng cộng | 16.943 |
Tỉnh | tỉnh Chiriquí |
Quốc gia | Panama |
Múi giờ | ETZ (UTC-5) |
Thực đơn
Boquete (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Boquete (huyện) http://www.statoids.com/ypa.html